Có 2 kết quả:
几次三番 jǐ cì sān fān ㄐㄧˇ ㄘˋ ㄙㄢ ㄈㄢ • 幾次三番 jǐ cì sān fān ㄐㄧˇ ㄘˋ ㄙㄢ ㄈㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twice then three times (idiom); fig. repeatedly
(2) over and over again
(2) over and over again
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twice then three times (idiom); fig. repeatedly
(2) over and over again
(2) over and over again
Bình luận 0